TẶNG NGAY ƯU ĐÃI KHỦNG
- Tặng khăn phủ phím
_ Tặng jack tai nghe
- Miễn phí vận chuyển nội thành
Hình thức gọn gàng giúp Yamaha P125 thuận tiện cho việc di chuyển và biểu diễn ngoài trời cũng như trong các buổi diễn band nhạc nhỏ.
Chất lượng âm thanh đã được khẳng định bởi Yamaha
_Yamaha P-125 là một cây đàn piano điện nhỏ gọn sở hữu chất lượng đáng kinh ngạc cùng thiết kế tối giản thân thiện với người dùng.
_Dễ di chuyển và dễ tiếp cận, nhạc cụ này cho phép bạn trải nghiệm niềm vui khi chơi piano theo cách bạn muốn.
_Được xây dựng trên cơ sở thừa hưởng thành công của thế hệ đi trước, đàn piano điện P-125 ra đời mang theo nhiều đặc trưng khác nữa giúp bạn phát triển khả năng âm nhạc của mình. P-125 cung cấp những âm thanh sống động và chất lượng cao được mong đợi từ những cây đàn piano của Yamaha trong đó vẫn duy trì được vẻ bóng bẩy và thon gọn của những phím đàn.
Đàn piano điện Yamaha P-125 | ||
Kích cỡ/trọng lượng | ||
Kích thước | Chiều rộng | 1326mm |
Chiều cao | 166mm | |
Chiều sâu | 295mm | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 11.8kg |
Giao diện Điều Khiển | ||
Bàn phím | Số phím | 88 |
Loại | Graded hammer standard (GHS) keyboard, matte finish on black keys | |
Touch Sensitivity | Hard/medium/soft/fixed | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Giọng | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Pure CF Sound Engine |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 192 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 24 |
Biến tấu | ||
Loại | Tiếng Vang | Yes (four types) |
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | |
Âm vang | Yes | |
SOUND BOOST | Yes | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Duo | Yes | |
Bài hát | ||
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 demo songs and 50 piano songs |
Thu âm | Số lượng bài hát | 1 |
Số lượng track | 2 | |
Dung Lượng Dữ Liệu | 100 KB per song (approx. 11,000 notes) | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (format 0, format 1) |
Thu âm | SMF (format 0) | |
Các chức năng | ||
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 5 – 280 | |
Dịch giọng | -6 to 0,0 to +6 | |
Tinh chỉnh | 414.8 – 440.0 – 446.8 Hz | |
Nhịp điệu | 20 | |
Lưu trữ và Kết nối | ||
Kết nối | DC IN | DC IN 12 V |
Tai nghe | Standard x 2 | |
Pedal duy trì | Yes (Half pedal available with optional FC3A) | |
Bộ phận Bàn đạp | Yes (Optional) | |
MIDI | No | |
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R][R] | |
USB TO HOST | Yes | |
Ampli và Loa | ||
Ampli | 7 W x 2 | |
Loa | 12 cm x 2 + 4 cm x 2 | |
Nguồn điện | ||
Nguồn điện | PA-150B or other Yamaha-preferred parts | |
Tiêu thụ điện | 9 W (using PA-150 power adapter) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes |