Tra cứu năm sản xuất đàn piano cơ Yamaha

Tra cứu năm sản xuất đàn piano cơ Yamaha

Tra cứu năm sản xuất đàn piano cơ Yamaha

Một trong những cách chính bạn có thể bắt đầu Tra cứu năm sản xuất đàn piano cơ Yamaha của mình là tìm số sê-ri của đàn piano. Số sê-ri được coi là giấy khai sinh đàn piano của bạn và đó là cách nhà sản xuất ban đầu gán cho nó một số duy nhất.

Tuy nhiên với các khách hàng chưa có nhiều kinh nghiệm, việc tìm số seri đàn là rất khó khăn vì vậy MusicTalent cung cấp cho khách hàng các sơ đồ thực tế sau đây để nhanh chóng giúp bạn tìm thấy số sê-ri trên cây đàn piano lớn (grand piano) hoặc thẳng đứng (upright piano) của họ

YAMAHA UPRIGHT Tra cứu năm sản xuất đàn piano cơ Yamaha

MODEL PEDAL SERIAL. NO. YEAR
U1D, U3C U3D

2

 110000 – 410000  1959-1965
U1E,U2C U3E 3  410000 – 1040000 1965-1970

U1F, U2F    U3F

3 1040000 – 1230000 1970-1971
U1G, U2G U3G 3 1230000 – 1420000 1971-1972
U1H, U2H U3H 3 1420000 – 3130000 1971-1980
U1M, U2M U3M 3 3250000 – 3580000 1980-1982
U1A, U2A U3A 3 3670000 – 4450000 1982-1987
U10BL  U30BL 3 4510000 – 4700000 1987-1989
U10A, U30A 3 4700000 – 5330000 1989-1994
UX 3 2000000 – 3200000 1975-1980
YUA 3 2700000 – 3680000 1978-1982
YUS, YUX 3 3250000 – 3580000 1980-1982
UX1, UX3  UX5 3 3670000 – 4640000 1982-1988
UX2 3 3830000 – 4640000 1983-1988
UX10BL  UX30BL  UX50BL 3 4600000 – 4850000 1988-1990
UX10A UX30A  UX50A 3 4820000 – 5330000

1990-1994

U100, U300 3 5330000 – 5560000 1994-1997
UX100  UX300  UX500 3 5330000 – 5560000 1994-1997
YM10 3 5560000 – 1997-
YU1, YU3  YU5 3 5560000 – 1997-
W101, W102 W103 3 1950000 – 3210000 1974-1980
W104, W105 W106 3 2000000 – 3210000 1975-1980
W101B 3 3210000 – 3670000 1980-1982
W102B, BW  BS 3 3210000 – 4510000 1980-1987
W103B W104B 3 3210000 – 3670000 1980-1982
MODEL PEDAL SERIAL. NO. YEAR
W106B, BM BB 3 3210000 – 4510000 1980-1987
W107B, BR BT 3 3210000 – 4510000 1980-1987
W108B, BS 3 3210000 – 4510000 1980-1987
W109B, BT 3 3210000 – 4510000 1980-1987
W110BA, BC, BD, BW, BB, BS 3 3780000 – 4510000 1983-1987
W120BS, BW 3 4000000 – 4510000 1984-1987
W201, B, BW, Wn 3 2700000 – 4900000 1978-1990
W202, B, BW, Wn 3 2700000 – 4900000 1978-1990
W100Wn, WnC 3 5060000 – 5370000 1991-1994
W500Wn,  WnC 3 5040000 – 5330000 1991-1994
W100MO, MW, MC 3 5280000 – 5530000 1993-1997
W110WnC 3 5370000 – 5530000 1994-1997
MC101  MC201 3

4100000 – 4390000

1985-1986
MC202  MC203  MC204 3 4100000 – 4450000 1985-1987
MC301 3 4100000 – 4580000 1985-1988
MC108C, E, O, H, W 3 4350000 – 4890000 1986-1990
MC10BL, MC10Wnc 3 4540000 – 4890000 1988-1990
MC10A 3 4860000 – 5330000 1990-1994
MC1AWnc 3 4860000 – 5330000 1990-1994
W1ABiC 3 4860000 – 5080000 1990-1991
WX1A 3 4860000 – 5080000 1990-1991
WX3A  WX5A 3 4860000 – 5330000 1990-1994
WX102R WX106W 3 4150000 – 4590000 1985-1988
W116BT, WT, HC, SC, 3 4650000 – 4860000 1986-1990
L101, L102 3 2950000 – 4630000 1979-1982
MODEL PEDAL SERIAL. NO. YEAR
LU101W 3 3670000 – 5400000 1982-1985
F101,F102 3 3590000 – 4170000 1982-1985
F103BL,AW 3 3790000 – 4170000 1983-1985
MX100, R  MX200, R 3 4250000 – 4730000 1986-1989
MX300, R 3 4590000 – 4730000 1988-1989
MX100M       MX200M     MX300M 3 4730000 – 4930000 1989-1990
MX101, R MX202, R MX303, R 3 4930000 – 5080000 1990-1991
MX90BL, RBL, Wnc, RWnc, Bic 3 4610000 – 4730000 1988-1989
MX30RS 3 4730000 – 4980000 1989-1991
MX31RS 3 4980000 – 1991-
SX100, R 4730000 – 4980000 1989-1990
SX101, R 4980000 – 1990-
HQ90 5280000 – 5320000 1993-1994
HQ90B 5320000 – 5510000 1994-1996
HQ90SXG, XG 5510000 – 5560000 1996-1997
HQ100BWn HQ300B 5370000 – 5510000 1994-1996
HQ100SX HQ300SX 5420000 – 5510000 1995-1996
HQ100SXG HQ300SXG 5510000 – 5560000 1996-1997

LIST PIANO GRAND YAMAHA Tra cứu năm sản xuất đàn piano cơ Yamaha

Hãng MODEL SERI NĂM SX PEDAL
YAMAHA G2B 4700000 – 4890000 1988-1990 3
YAMAHA G3B 4700001 – 4890000 1988-1991 3
YAMAHA G5B 4700002 – 4890000 1988-1992 3
YAMAHA G3E 4890000 – 5360000 1990-1994 3
YAMAHA G5E 4890001 – 5360000 1990-1995 3
YAMAHA G3A 4250000 – 4700000 1985-1988 3
YAMAHA G5A 4250001 – 4700000 1985-1989 3
YAMAHA G7 60000 – 600000 1954-1967 2
YAMAHA C3 650000 – 1040000 1967-1970 2
YAMAHA C3B 1230000 – 3010000 1971-1979 2
YAMAHA C5 3010000 – 4250000 1979-1985 3
YAMAHA C5B 4700000 – 4890000 1988-1990 3
YAMAHA C5E 4890000 – 5360000 1990-1994 3
YAMAHA C7 600000 – 2150000 1979-1983 2
YAMAHA C7A 3780000 – 4700000 1983-1988 2
YAMAHA C7B 4700000 – 4890000 1988-1990 2
YAMAHA C7E 4890000 – 5360000 1990-1994 2
YAMAHA S400B 3580000 – 4850000 1982-1990 3
YAMAHA S400E 4850000 – 5310000 1990-1994 3
YAMAHA S700E 4790000 – 5310000 1989-1994 1989-1994
YAMAHA A1 5270000 – 5360000 1993-1994 3
YAMAHA A1S 5360000 – 5460000 1994-1996 3

Địa chỉ showroom:

Showroom: số 5 Đặng Thùy Trâm(ngã 3 Hoàng Quốc Việt), Cầu Giấy, Hà Nội.
Showroom Yên hòa, Cầu Giấy
Showroom Linh Đàm
Kho đàn: số 20 Hoàng Quốc Việt, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

Thông tin liên hệ qua hệ thống Online

Website chính thứchttps://musictalent.vn/
Facebookhttps://www.facebook.com/musictalent.vn
Zalo – Hotiline: 0963 108 080 – 0922 108 080